concrete representation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concrete representation+ Noun
- sự thể hiện một ý kiến trừu tượng trong những thuật ngữ cụ thể.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concrete representation"
- Những từ có chứa "concrete representation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ đạo cụ thể đoán phỏng dự ứng lực biểu tượng bao quát chung lịch sử
Lượt xem: 636